🌟 생산 구조 (生産構造)

1. 생산물이 완성되기까지의 생산 과정 전체.

1. CƠ CẤU SẢN XUẤT: Toàn bộ quá trình sản xuất cho đến khi sản phẩm được hoàn thiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농업의 생산 구조.
    The production structure of agriculture.
  • Google translate 효율적인 생산 구조.
    Efficient production structure.
  • Google translate 생산 구조를 분석하다.
    Analyze production structure.
  • Google translate 생산 구조를 비교하다.
    Compare the production structure.
  • Google translate 생산 구조를 평가하다.
    Assess the production structure.
  • Google translate 그 기업은 생산 구조를 개편하면서 더 큰 이익을 창출했다.
    The enterprise generated greater profits by reorganizing its production structure.
  • Google translate 회사는 효율적인 생산 구조를 구축하기 위한 방안을 모색 중이다.
    The company is seeking ways to build an efficient production structure.
  • Google translate 우리 회사의 경쟁력을 높이기 위해서는 다른 회사와 생산 구조를 비교할 필요가 있어요.
    To make our company more competitive, we need to compare production structures with other companies.
    Google translate 맞아요. 효율성을 비교하고 분석해야 해요.
    That's right. we need to compare and analyze efficiency.

생산 구조: production structure,せいさんこうぞう【生産構造】,structure de production,estructuras de producción,هيكل إنتاجيّ,үйлдвэрлэлийн бүтэц,cơ cấu sản xuất,กระบวนการผลิต, ขั้นตอนการผลิต, โครงสร้างการผลิต,struktur produksi, proses produksi,продуктивная структура; структура производства,生产结构,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)