🌟 생산 구조 (生産構造)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅅㅅㄱㅈ: Initial sound 생산 구조
-
ㅅㅅㄱㅈ (
수습기자
)
: 실제 업무를 배워 익히는 과정에 있는 기자.
Danh từ
🌏 NHÀ BÁO TẬP SỰ: Nhà báo đang trong quá trình học và làm quen với nghiệp vụ thực tế. -
ㅅㅅㄱㅈ (
생산 구조
)
: 생산물이 완성되기까지의 생산 과정 전체.
None
🌏 CƠ CẤU SẢN XUẤT: Toàn bộ quá trình sản xuất cho đến khi sản phẩm được hoàn thiện.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)